Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến khi các bạn tham gia vào môi trường doanh nghiệp. Các bạn mới ra trường hoặc chuẩn bị ra trường có thể tham khảo nhé.

Hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn.

Danh sách thuật ngữ

- JD (Job description): Là bản mô tả công việc được nhà tuyển dụng đưa ra gồm các chức năng, nhiệm vụ, tiêu chuẩn, quyền hạn, chế độ phúc lợi… mà nhà tuyển dụng xây dựng dành cho ứng viên theo từng vị trí công việc hiện tại đang tuyển dụng ở doanh nghiệp.

- CV (Curriculum Vitae): Nó là bản tóm tắt những thông tin liên quan đến trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc cùng các kỹ năng mềm, các chứng chỉ, thành tích của bạn để gửi đến cho nhà tuyển dụng.

- Lương Gross / Lương Net: Lương gross là tổng thu nhập mỗi tháng người lao động nhận được, bao  gồm cả lương cơ bản và các khoản trợ cấp, phụ cấp, hoa hồng… trong đó có cả các khoản đóng bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân (TNCN) nếu có.

Lương net là tiền lương thực nhận mà người lao động được công ty trả hàng tháng sau khi đã trừ hết các loại khoản chi phí bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân.

Lương net = Lương gross - (BHXH + BHYT + BHTN) - Thuế TNCN (nếu có)alert-info

Các bạn cần nghiên cứu và trao đổi kỹ khi phỏng vấn nhé vì nó liên quan đến vấn đề rất nhạy cảm là ... LƯƠNG.

- On board: Đề cập đến ngày mà các bạn có thể bắt đầu đi làm được.

- Probation: Giai đoạn thử việc, thường kéo dài 2 - 3 tháng tùy theo từng công ty. Nhưng mức lương không được thấp quá 85% lương chính thức.

- KPI: (Key Performance Indicator) là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc, là công cụ đo lường, đánh giá hiệu quả công việc ...
Một góc nhìn khác, Cây Bi Ai là loại cây mà doanh nghiệp sẽ bắt bạn trồng, càng trồng càng thấy bi ai :)))

- OT: (Over time): Nghĩa là tăng ca, làm thêm giờ.


Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn